Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thù ân

Academic
Friendly

Từ "thù ân" trong tiếng Việt có nghĩabáo đáp, đền ơn một người đã giúp đỡ mình. Cụ thể, "thù" có nghĩađền đáp, trả ơn, còn "ân" ân huệ, ân tình ai đó đã dành cho mình. Khi bạn cảm thấy biết ơn ai đó sự giúp đỡ của họ, bạn có thể cảm thấy cần phải "thù ân" họ.

dụ sử dụng từ "thù ân":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Tôi luôn cố gắng thù ân những người đã giúp đỡ tôi trong cuộc sống. (Có nghĩatôi luôn muốn đền đáp những người đã giúp tôi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa Việt Nam, việc thù ân không chỉ trách nhiệm cá nhân còn truyền thống của gia đình xã hội. (Ở đây, thù ân được xem như một giá trị văn hóa quan trọng.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể:

    • Từ "thù ân" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "thù ân nghĩa tình" (đền đáp ân nghĩa).
  • Cách sử dụng khác:

    • Một số cụm từ liên quan có thể sử dụng trong ngữ cảnh "thù ân" như "báo ơn", "đền ơn".
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Báo ơn" cũng có nghĩa tương tự như "thù ân", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn khi bạn muốn nhấn mạnh việc cảm ơn một ai đó.
  • Từ gần giống:

    • "Đền ơn" cũng có nghĩa như "thù ân", nhưng từ này thường mang sắc thái chính thức hơn thường được dùng trong văn bản hoặc diễn văn.
Kết luận:

"Thù ân" một từ mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn trách nhiệm của con người đối với những người đã giúp đỡ mình.

  1. Báo ơn (): Cố gắng làm lụng để thù ân.

Comments and discussion on the word "thù ân"